MÔN HỌC KHỐI 10
- Sinh học (Biology)
- Hóa học (Chemistry)
- Vật lý (Physics)
- Toán học (Mathematics)
- Vi tính (Computer)
- Anh văn (SIC English)
- Thể dục (Physical Eduaction)
- Xã hội học (Social Studies – SOSE)
- Việt Nam học Văn – Sử – Địa (Vietnamese Studies: VNL – VNH – VNG)
- Ngoại ngữ 02 (Second Language: Nhật – Hàn – Đức. Học sinh chọn học 1 trong 3 môn)
MÔN HỌC KHỐI 11 & 12
A – MÔN HỌC CHÍNH:
- Anh văn học thuật (EALD) – Cấp độ ATAR và GENERAL
- Toán (Mathematics) – Cấp độ ATAR: Maths Application; Maths Methods và Cấp độ GENERAL: Maths Essentials
- Việt Nam học (Vietnamese Studies: VNL – VNH – VNG)
B – MÔN HỌC TỰ CHỌN (Chọn 3 môn)
- Kế toán – Tài chính (Accounting & Finances – ACF) – Cấp độ ATAR và GENERAL
- Quản trị kinh doanh (Business Management & Enterprise – BME) – Cấp độ ATAR và GENERAL
- Kinh tế (Economics – ECO) – Cấp độ ATAR và GENERAL
- Tâm lý học (Psychology – PSY) – Cấp độ ATAR và GENERAL
Khoa học máy tính (Computer Science – CSC) – Chỉ có cấp độ GENERAL - Tin học ứng dụng (Applied Information Technology – AIT) – Chỉ có cấp độ GENERAL
Thiết kế (Design) – Chỉ có cấp độ GENERAL
Hóa học (Chemistry – CHE) – Chỉ có cấp độ ATAR
Sinh học (Human Biology – HBio) – Chỉ có cấp độ ATAR - Vật lý (Physics – PHY) – Chỉ có cấp độ ATAR